Chức năng tâm thu là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Chức năng tâm thu là khả năng co bóp của thất trái để đẩy máu vào động mạch chủ, đảm bảo cung lượng tim và tưới máu toàn thân với hiệu suất tối ưu. Phân suất tống máu (EF) là chỉ số quan trọng đánh giá chức năng tâm thu, thường được đo qua siêu âm tim, MRI hoặc MUGA phục vụ chẩn đoán và điều trị.
Giới thiệu về chức năng tâm thu
Chức năng tâm thu (systolic function) đề cập đến khả năng co bóp của thất trái nhằm đẩy máu vào hệ động mạch chủ, đảm bảo lượng máu cần thiết cho tưới máu toàn thân. Đây là chỉ số cốt lõi trong đánh giá hiệu suất làm việc của tim, phản ánh lực co cơ tim và hiệu quả cung lượng tim.
Quá trình tâm thu bắt đầu khi tín hiệu điện động lan truyền từ nút xoang nhĩ xuống thất, kích hoạt cơ tim co lại. Sự phối hợp nhịp nhàng giữa các sợi cơ cơ tim và áp lực ngoại vi quyết định lượng máu được tống đi trong mỗi chu kỳ tim.
Trong lâm sàng, sự đánh giá chức năng tâm thu giúp phân biệt các dạng bệnh lý tim mạch như suy tim tâm thu, bệnh cơ tim giãn và hậu quả của nhồi máu cơ tim. Thông tin chi tiết về định nghĩa và tầm quan trọng của chức năng tâm thu có thể tham khảo tại ESC Guidelines và AHA Heart Failure.
Cơ sở sinh lý của tâm thu
Tâm thu gồm hai pha chính: pha co cơ đẳng áp (isovolumetric contraction) và pha tống máu (ejection phase). Trong pha đầu, van hai lá và van động mạch chủ đóng kín, áp lực trong thất tăng nhanh nhưng thể tích không đổi. Khi áp lực thất trái vượt áp lực động mạch chủ, van động mạch chủ mở và bắt đầu pha tống máu.
Sức co bóp của cơ tim phụ thuộc vào ba yếu tố chính: preload (độ căng trước khi co), afterload (sức cản ngoại vi) và contractility (tính co bóp nội sinh). Theo định luật Frank–Starling, khi preload tăng, sợi cơ tim căng hơn, đồng thời lực co bóp tăng để bù đắp thể tích máu về tim.
- Preload: Thể tích cuối tâm trương (EDV) xác định độ căng ban đầu của sợi cơ.
- Afterload: Áp lực động mạch chủ và sức cản ngoại vi ảnh hưởng đến khối lượng công việc của thất trái.
- Contractility: Khả năng co bóp của cơ tim phụ thuộc vào nồng độ Ca2+ nội bào và tương tác actin–myosin.
Động lực học vùng vách thất trái và vận tốc tống máu của vòng van hai lá cũng phản ánh tính đồng bộ và khả năng truyền lực của cơ tim trong suốt pha tâm thu, là cơ sở cho các chỉ số strain và strain rate trong siêu âm mô đàn hồi.
Phương pháp đánh giá chức năng tâm thu
Echocardiography là phương pháp phổ biến nhất, bao gồm M-mode, 2D và Doppler. M-mode cho phép đo nhanh phân suất tống máu (EF) và vận tốc di chuyển vòng van hai lá (s′), trong khi Doppler và 2D giúp đánh giá thể tích thất trái, đường cong chuyển động và strain cơ tim.
Cardiac MRI cung cấp độ phân giải không gian cao để đo chính xác thể tích cuối tâm trương (EDV) và thể tích cuối tâm thu (ESV), xác định EF và phân bố mô sẹo sau nhồi máu. Đây được xem là tiêu chuẩn vàng cho đánh giá thể tích và chức năng tâm thu.
Radionuclide Ventriculography (MUGA scan) sử dụng đồng vị phóng xạ gắn với hồng cầu để hình ảnh hóa thất trái trong suốt chu kỳ tim, tính toán EF với độ tái lập cao. Phương pháp này ít phụ thuộc vào hình thái tim và kỹ năng người vận hành.
Phương pháp | Đo lường | Ưu điểm | Hạn chế |
---|---|---|---|
Echocardiography | EF, s′, Strain | Tiện lợi, không xâm lấn, chi phí thấp | Độ phân giải hạn chế, phụ thuộc người thao tác |
Cardiac MRI | EF, EDV, ESV | Độ chính xác cao, hình ảnh rõ | Chi phí cao, không phổ biến rộng |
Radionuclide | EF | Độ tái lập cao, ít phụ thuộc hình thái | Tia xạ, cần đồng vị phóng xạ |
Thông số đánh giá chức năng tâm thu
Phân suất tống máu (EF) là tỷ lệ phần trăm thể tích máu được tống ra từ thất trái trong mỗi chu kỳ tim:
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chức năng tâm thu:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 8